张揖 zhāng yī
volume volume

Từ hán việt: 【trương ấp】

Đọc nhanh: 张揖 (trương ấp). Ý nghĩa là: Zhang Yi (khoảng thế kỷ thứ 3), nhân vật văn học đời Ngụy thời Tam Quốc, tên khác là 稚讓 | 稚让, được mệnh danh là người biên soạn từ điển bách khoa toàn thư sớm nhất còn tồn tại của Trung Quốc 廣雅 | 广雅 và một số đã thất lạc làm.

Ý Nghĩa của "张揖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

张揖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Zhang Yi (khoảng thế kỷ thứ 3), nhân vật văn học đời Ngụy thời Tam Quốc, tên khác là 稚讓 | 稚让, được mệnh danh là người biên soạn từ điển bách khoa toàn thư sớm nhất còn tồn tại của Trung Quốc 廣雅 | 广雅 và một số đã thất lạc làm

Zhang Yi (c. 3rd century), literary figure from Wei of the Three Kingdoms, other name 稚讓|稚让 [Zhi4 ràng], named as compiler of earliest extant Chinese encyclopedia 廣雅|广雅 [Guǎng yǎ] and several lost works

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张揖

  • volume volume

    - 两张床 liǎngzhāngchuáng 中间 zhōngjiān liú 一尺 yīchǐ kuān de 当儿 dāngér

    - giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.

  • volume volume

    - 东张西望 dōngzhāngxīwàng

    - Nhìn bên này, ngó bên kia.

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 张狂 zhāngkuáng

    - cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh

  • volume volume

    - 两张床 liǎngzhāngchuáng zài 房间 fángjiān

    - Hai cái giường trong phòng.

  • volume volume

    - liǎng 张嘴 zhāngzuǐ 不停 bùtíng 争吵 zhēngchǎo

    - Hai cái miệng liên tục cãi nhau.

  • volume volume

    - 中编 zhōngbiān de 情节 qíngjié hěn 紧张 jǐnzhāng

    - Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.

  • volume volume

    - 首次 shǒucì 参赛 cānsài 不免 bùmiǎn 紧张 jǐnzhāng

    - Lần đầu tham gia thi đấu, tôi không tránh khỏi lo lắng.

  • volume volume

    - 及时 jíshí 进餐 jìncān 血糖 xuètáng 水平 shuǐpíng 下降 xiàjiàng huì 使 shǐ de 大脑 dànǎo 紧张 jǐnzhāng

    - Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jí , Yī
    • Âm hán việt: Tập , Ấp
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRSJ (手口尸十)
    • Bảng mã:U+63D6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình