Đọc nhanh: 张德江 (trương đức giang). Ý nghĩa là: Zhang Dejiang (1946-), chính trị gia CHND Trung Hoa.
张德江 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhang Dejiang (1946-), chính trị gia CHND Trung Hoa
Zhang Dejiang (1946-), PRC politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张德江
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一批 纸张
- một xấp giấy.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 一张 网
- một tay lưới
- 一张一弛
- bên căng bên chùng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
德›
江›