Đọc nhanh: 张学友 (trương học hữu). Ý nghĩa là: Jacky Cheung hoặc Hok Yau Jacky (1961-), Cantopop và ngôi sao điện ảnh.
张学友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jacky Cheung hoặc Hok Yau Jacky (1961-), Cantopop và ngôi sao điện ảnh
Jacky Cheung or Hok Yau Jacky (1961-), Cantopop and film star
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张学友
- 不仅 我 , 小张 也 没 去 学校
- Không chỉ tôi, Tiểu Trương cũng không đến trường.
- 小张 正在 学习 中文
- Tiểu Trương đang học tiếng Trung.
- 小朋友 们 正在 学习 简单 的 词汇
- Các em nhỏ đang học từ vựng đơn giản.
- 他们 的 友情 在 学校 里 萌发
- Tình bạn của họ nảy nở ở trường học.
- 将近 期末考试 , 同学们 的 学习 更 紧张 了
- Sắp đến kì thi cuối kì rồi, học sinh học tập càng căng thẳng.
- 张老师 非常 关心 学生 们
- Thầy Trương rất quan tâm các học sinh.
- 他 和 他 女友 都 是 学 金融 的
- Anh và bạn gái đều học tài chính.
- 学校 里 的 老师 很 友善
- Giáo viên trong trường rất thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
学›
张›