Đọc nhanh: 张家界 (trương gia giới). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Trương Gia Giới ở Hồ Nam, trước đây là Dayong 大 庸.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Trương Gia Giới ở Hồ Nam, trước đây là Dayong 大 庸
Zhangjiajie prefecture level city in Hunan, formerly Dayong 大庸 [Dàyōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张家界
- 张家 和 王家 是 亲戚
- Nhà họ Trương và nhà họ Vương là họ hàng với nhau.
- 国家 主张 消除 贫困
- Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.
- 地震 了 , 大家 都 很 紧张
- Đã xảy ra động đất, mọi người đều rất lo lắng.
- 出席 这场 会议 的 都 是 医学界 有 一定 威望 的 专家
- những người tham dự cuộc họp này đều là những chuyên gia có uy tín nhất định trong lĩnh vực y tế.
- 大家 都 向往 和平 的 世界
- Mọi người đều khao khát một thế giới hòa bình.
- 他 的 夸张 引起 了 大家 的 注意
- Sự khoa trương của anh ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
- 他 是 知识界 有名 的 专家
- Ông là một chuyên gia nổi tiếng trong giới trí thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
张›
界›