张嘴 zhāngzuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【trương chuỷ】

Đọc nhanh: 张嘴 (trương chuỷ). Ý nghĩa là: mở miệng; nói chuyện, cầu xin, nhoẻn. Ví dụ : - 你一张嘴我就知道你要说什么。 anh vừa mở miệng là tôi biết anh muốn nói gì rồi.. - 向人张嘴怪难为情的。 cầu xin người khác, thật ngại quá.

Ý Nghĩa của "张嘴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

张嘴 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mở miệng; nói chuyện

把嘴张开,多指说话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 张嘴 zhāngzuǐ jiù 知道 zhīdào 要说 yàoshuō 什么 shénme

    - anh vừa mở miệng là tôi biết anh muốn nói gì rồi.

✪ 2. cầu xin

指向人借贷或有所请求

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiàng rén 张嘴 zhāngzuǐ guài 难为情 nánwéiqíng de

    - cầu xin người khác, thật ngại quá.

✪ 3. nhoẻn

把嘴张开

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张嘴

  • volume volume

    - 张开嘴巴 zhāngkāizuǐba

    - há miệng

  • volume volume

    - 惊讶 jīngyà 张大 zhāngdà le 嘴巴 zuǐba

    - Anh ấy ngạc nhiên đến há hốc mồm.

  • volume volume

    - liǎng 张嘴 zhāngzuǐ 不停 bùtíng 争吵 zhēngchǎo

    - Hai cái miệng liên tục cãi nhau.

  • volume volume

    - zhè 张嘴 zhāngzuǐ zhēn 可以 kěyǐ

    - Mồm mép của anh thật lợi hại.

  • volume volume

    - 你行 nǐxíng shàng 只会 zhǐhuì chū 张嘴 zhāngzuǐ

    - anh có giỏi vào mà làm, chỉ biết mạnh mồm

  • volume volume

    - 医生 yīshēng ràng 张开嘴巴 zhāngkāizuǐba 检查 jiǎnchá

    - Bác sĩ yêu cầu anh há miệng để kiểm tra.

  • volume volume

    - 张嘴说话 zhāngzuǐshuōhuà hěn 大声 dàshēng

    - Anh ấy mở miệng nói rất to.

  • volume volume

    - 张嘴 zhāngzuǐ jiù 知道 zhīdào 要说 yàoshuō 什么 shénme

    - anh vừa mở miệng là tôi biết anh muốn nói gì rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao