Đọc nhanh: 撅张的嘴巴 (quyệt trương đích chuỷ ba). Ý nghĩa là: vêu mõm.
撅张的嘴巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vêu mõm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撅张的嘴巴
- 张开嘴巴
- há miệng
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
- 这个 孩子 有 一张 甜甜的 嘴巴
- Đứa trẻ này có cái miệng ngọt ngào.
- 爱 的 表现 必须 发自肺腑 , 而 不光 靠 嘴巴 讲
- Biểu hiện của tình yêu phải xuất phát từ con tim, từ tận đáy lòng chứ không chỉ dựa vào lời nói trên môi.
- 向 人 张嘴 , 怪 难为情 的
- cầu xin người khác, thật ngại quá.
- 她 有 一张 小巧 的 嘴巴
- Cô ấy có một cái miệng nhỏ.
- 医生 让 他 张开嘴巴 检查
- Bác sĩ yêu cầu anh há miệng để kiểm tra.
- 你 这个 两面三刀 的 家伙 ! 你 这个 大嘴巴 !
- mày là cái đồ hai mặt! Đồ nhiều chuyện!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
巴›
张›
撅›
的›