Đọc nhanh: 张大嘴 (trương đại chuỷ). Ý nghĩa là: quạc.
张大嘴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张大嘴
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 他 惊讶 得 张大 了 嘴巴
- Anh ấy ngạc nhiên đến há hốc mồm.
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 你 这 张嘴 真 可以
- Mồm mép của anh thật lợi hại.
- 他 这人 专会 偷奸取巧 , 干事 全凭 一 张嘴
- nó là con người chuyên ngồi mát hưởng bát vàng, làm việc chỉ bằng cái miệng.
- 他 张嘴说话 很 大声
- Anh ấy mở miệng nói rất to.
- 他 的 夸张 引起 了 大家 的 注意
- Sự khoa trương của anh ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
大›
张›