Đọc nhanh: 七嘴八张 (thất chuỷ bát trương). Ý nghĩa là: xem 七嘴八舌.
七嘴八张 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 七嘴八舌
see 七嘴八舌 [qī zuǐ bā shé]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七嘴八张
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 丽丽 有 十七 本书 。 我 有 十八 本书
- Lili có mười bảy cuốn sách. Tôi có mười tám cuốn sách.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 几个 调皮 的 人 围上来 , 七嘴八舌 打趣 他
- Mấy đứa trẻ nghịch ngợm xúm lại chế nhạo nó.
- 对 这个 问题 , 他们 还是 七嘴八舌 地 争论不休
- Về vấn đề này, họ vẫn cãi nhau không ngừng.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 同学们 围着 老师 七嘴八舌 地 发表意见 , 希望 多 开展 些 有趣 的 活动
- Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.
- 他 生就 一张 能说会道 的 嘴
- anh ấy được trời cho cái miệng biết ăn nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
八›
嘴›
张›