Đọc nhanh: 张之洞 (trương chi động). Ý nghĩa là: Zhang Zhidong (1837-1909), chính trị gia nổi tiếng cuối nhà Thanh.
张之洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhang Zhidong (1837-1909), chính trị gia nổi tiếng cuối nhà Thanh
Zhang Zhidong (1837-1909), prominent politician in late Qing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张之洞
- 那 洞穴 呈 穹隆 之态
- Hang động đó có hình dạng vòm.
- 张三 欠下 这么 多 债务 , 小心 他来 个 金蝉脱壳 , 一走了之
- Trương San nợ nần nhiều như vậy, cẩn thận sẽ ra khỏi vỏ ốc mà bỏ đi.
- 房间 里 空洞洞 的 , 连张 桌子 也 没有
- căn nhà trống rỗng, ngay cả một cái bàn cũng không có.
- 凡 年满 十八周岁 之 人士 可 申请 一张 个人 会员卡
- Bất kỳ ai trên 18 tuổi đều có thể đăng ký thẻ thành viên cá nhân.
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 他 是 凭着 一张 伪造 的 出入证 堂而皇之 进来 的
- anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.
- 纸张 破 了 一个 洞
- Tờ giấy bị rách một lỗ.
- 考试 之际 他 很 紧张
- Vào thời điểm thi anh ấy rất căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
张›
洞›