张僧繇 zhāng sēng yáo
volume volume

Từ hán việt: 【trương tăng do】

Đọc nhanh: 张僧繇 (trương tăng do). Ý nghĩa là: Zhang Sengyou (hoạt động trong khoảng thời gian 490-540), một trong Tứ đại danh họa của Lục triều 六朝 大家.

Ý Nghĩa của "张僧繇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

张僧繇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Zhang Sengyou (hoạt động trong khoảng thời gian 490-540), một trong Tứ đại danh họa của Lục triều 六朝 四 大家

Zhang Sengyou (active c. 490-540), one of the Four Great Painters of the Six Dynasties 六朝四大家

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张僧繇

  • volume volume

    - 两张床 liǎngzhāngchuáng 中间 zhōngjiān liú 一尺 yīchǐ kuān de 当儿 dāngér

    - giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.

  • volume volume

    - 东张西望 dōngzhāngxīwàng

    - Nhìn bên này, ngó bên kia.

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 张狂 zhāngkuáng

    - cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh

  • volume volume

    - 两张床 liǎngzhāngchuáng zài 房间 fángjiān

    - Hai cái giường trong phòng.

  • volume volume

    - liǎng 张嘴 zhāngzuǐ 不停 bùtíng 争吵 zhēngchǎo

    - Hai cái miệng liên tục cãi nhau.

  • volume volume

    - 中编 zhōngbiān de 情节 qíngjié hěn 紧张 jǐnzhāng

    - Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.

  • volume volume

    - 及时 jíshí 进餐 jìncān 血糖 xuètáng 水平 shuǐpíng 下降 xiàjiàng huì 使 shǐ de 大脑 dànǎo 紧张 jǐnzhāng

    - Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.

  • volume volume

    - 高僧 gāosēng 昨日 zuórì 已化 yǐhuà

    - Vị cao tăng qua đời hôm qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+12 nét)
    • Pinyin: Sēng
    • Âm hán việt: Tăng
    • Nét bút:ノ丨丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OCWA (人金田日)
    • Bảng mã:U+50E7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yáo , Yóu , Zhòu
    • Âm hán việt: Chựu , Dao , Diêu , Do , Lựu
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUHVF (月山竹女火)
    • Bảng mã:U+7E47
    • Tần suất sử dụng:Thấp