Đọc nhanh: 弗格森 (phất các sâm). Ý nghĩa là: Ferguson (họ). Ví dụ : - 弗格森在电梯上 Ferguson đang ở trong thang máy.
弗格森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ferguson (họ)
Ferguson (surname)
- 弗格森 在 电梯 上
- Ferguson đang ở trong thang máy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弗格森
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 弗格森 在 电梯 上
- Ferguson đang ở trong thang máy.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
- 夜晚 的 墓地 显得 格外 森冷
- Nghĩa địa ban đêm trông rất lạnh lẽo.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弗›
格›
森›