Đọc nhanh: 弗洛姆 (phất lạc mỗ). Ý nghĩa là: Fromm (nhà phân tâm học). Ví dụ : - 德国心理学家弗洛姆 Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
弗洛姆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fromm (nhà phân tâm học)
Fromm (psychoanalyst)
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弗洛姆
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 以 撒 · 杰弗雷 发现 了 我
- Isaac Jeffries đã tìm thấy tôi.
- 大概 不会 超过 平克 · 弗洛伊德 乐队
- Tôi không nghĩ Pink Floyd có gì phải lo lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
弗›
洛›