Đọc nhanh: 弗氏鸥 (phất thị âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) mòng biển Franklin (Leucophaeus pipixcan).
弗氏鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) mòng biển Franklin (Leucophaeus pipixcan)
(bird species of China) Franklin's gull (Leucophaeus pipixcan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弗氏鸥
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 顾氏 ( 顾炎武 )《 日知录 》
- 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.
- 以 撒 · 杰弗雷 发现 了 我
- Isaac Jeffries đã tìm thấy tôi.
- 你 的 姓氏 是 什么 ?
- Họ của bạn là gì?
- 你 姓 什么 哪里 人氏
- anh họ gì? người ở đâu?
- 他弗愿 去 那里
- Anh ấy không muốn đến đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弗›
氏›
鸥›