Đọc nhanh: 弗朗索瓦·霍兰德 (phất lãng tác ngoã hoắc lan đức). Ý nghĩa là: François Hollande (1954-), chính trị gia Xã hội chủ nghĩa Pháp, tổng thống Pháp 2012-2017, cũng được viết 奧朗德 | 奥朗德.
弗朗索瓦·霍兰德 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. François Hollande (1954-), chính trị gia Xã hội chủ nghĩa Pháp, tổng thống Pháp 2012-2017
François Hollande (1954-), French Socialist politician, president of France 2012-2017
✪ 2. cũng được viết 奧朗德 | 奥朗德
also written 奧朗德|奥朗德 [Aò lǎng dé]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弗朗索瓦·霍兰德
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 我见 过 弗兰克 · 威灵顿
- Tôi đã gặp Frank Wellington.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 格兰特 · 霍德 是 他们 的 评论家
- Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.
- 珍妮 丝 · 兰德 文书 士 活动 手办
- Nhân vật hành động Yeoman Janice Rand.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
弗›
德›
朗›
瓦›
索›
霍›