Đọc nhanh: 伯特兰德 (bá đặc lan đức). Ý nghĩa là: Bertrand (tên).
伯特兰德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bertrand (tên)
Bertrand (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯特兰德
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 格兰特 · 霍德 是 他们 的 评论家
- Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.
- 因为 德兰 西是 个 喜怒无常 的 笨蛋
- Bởi vì Delancy là một tên ngốc thất thường
- 是 格兰特 调 我 进 特遣 组 的
- Grant đưa tôi vào đội đặc nhiệm.
- 想 让 我 大吵大闹 是不是 啊 罗伯特 ?
- Robert, anh không muốn tôi làm ầm lên, đúng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
兰›
德›
特›