Đọc nhanh: 佛兰德 (phật lan đức). Ý nghĩa là: về hoặc liên quan đến người, ngôn ngữ hoặc văn hóa Flemish.
佛兰德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. về hoặc liên quan đến người, ngôn ngữ hoặc văn hóa Flemish
of or relating to Flemish people, language or culture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛兰德
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 格兰特 · 霍德 是 他们 的 评论家
- Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.
- 因为 德兰 西是 个 喜怒无常 的 笨蛋
- Bởi vì Delancy là một tên ngốc thất thường
- 珍妮 丝 · 兰德 文书 士 活动 手办
- Nhân vật hành động Yeoman Janice Rand.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
兰›
德›