Đọc nhanh: 引道证 (dẫn đạo chứng). Ý nghĩa là: chứng minh thư dẫn đường.
引道证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng minh thư dẫn đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引道证
- 援引 例证
- dẫn ra các bằng chứng luật lệ.
- 我 向 你 保证 他们 胡说八道
- Tôi cam đoan với bạn là anh ta nói vớ vẩn.
- 未经 证实 的 报道 显示
- Các báo cáo chưa được xác nhận cho thấy hàng trăm
- 定 是 他 自己 知道 自己 的 犯罪 证据 暴露 连夜 毁尸灭迹 了
- Nhất định là hắn biết chứng cứ phạm tội của mình bị bại lộ nên đã phi tang ngay trong đêm.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 这 道菜 吸引 他 到 这里
- Món ăn này thu hút anh ấy tới đây.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 难道 我们 没有 生病 的 许可证 吗 野兽 乐团 的 歌
- Chúng tôi không có giấy phép để bị bệnh?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
证›
道›