Đọc nhanh: 引述 (dẫn thuật). Ý nghĩa là: dẫn thuật. Ví dụ : - 引述专家的评论。 dẫn thuật nhận xét của chuyên gia.
引述 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẫn thuật
引用 (别人的话或文字) 叙述
- 引述 专家 的 评论
- dẫn thuật nhận xét của chuyên gia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引述
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 书中 讲述 了 人生 的 大体
- Trong sách nói về những nguyên tắc lớn trong cuộc sống.
- 人所共知 的 事实 , 这里 不拟 缕述
- mọi người biết toàn bộ sự thật rồi, không thể bịa đặt ra ở đây được.
- 黄疸 会 引起 皮肤 变黄
- Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 引述 专家 的 评论
- dẫn thuật nhận xét của chuyên gia.
- 互相 吸引
- Hút nhau.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
述›