Đọc nhanh: 引脚 (dẫn cước). Ý nghĩa là: chỉ huy, pin (phần cứng máy tính).
引脚 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ huy
lead
✪ 2. pin (phần cứng máy tính)
pin (computer hardware)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引脚
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
脚›