Đọc nhanh: 引决 (dẫn quyết). Ý nghĩa là: tự tử.
引决 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự tử
to commit suicide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引决
- 不要 干涉 他们 的 决定
- Đừng can thiệp vào quyết định của họ.
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 下定决心
- hạ quyết tâm.
- 由于 身体 原因 , 他 决定 引退
- Do nguyên nhân sức khỏe, anh ấy quyết định từ chức.
- 他 的 决定 引起 了 很多 议论
- Quyết định của anh ấy đã gây ra nhiều ý kiến.
- 这次 判决 引起争议
- Phán quyết lần này gây ra tranh cãi.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
引›