Đọc nhanh: 引体向上 (dẫn thể hướng thượng). Ý nghĩa là: chin-up (tập thể dục).
引体向上 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chin-up (tập thể dục)
chin-up (physical exercise)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引体向上
- 他 引弓射 向 天空
- Anh ấy kéo cung bắn lên trời.
- 他 在 体能 上 占有优势
- Anh ấy có lợi thế về thể chất.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 他 向 皇帝 呈 上 了 一道 疏
- Ông ấy dâng lên Hoàng Đế một bản sớ.
- 他 靠 踩水 来 保持 身体 不向 下沉
- Anh ta bơi đứng để giữ cho cơ thể không bị chìm.
- 他们 向 荒漠 宣战 , 引水 灌溉 , 植树造林
- họ tiến hành khai thác hoang mạc, dẫn nước tưới, trồng cây tạo rừng.
- 他 忍受着 身体 上 的 痛苦
- Anh ấy chịu đựng nỗi đau thể xác.
- 他 两手 交互 地 抓住 野藤 , 向 山顶 上爬
- hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
体›
向›
引›