Đọc nhanh: 张家港市 (trương gia cảng thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zhangjiagang ở Tô Châu 蘇州 | 苏州 , Jiangsu.
张家港市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Zhangjiagang ở Tô Châu 蘇州 | 苏州 , Jiangsu
Zhangjiagang county level city in Suzhou 蘇州|苏州 [Su1 zhōu], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张家港市
- 大家 都 喜欢 香港
- Mọi người đều thích Hong Kong.
- 叔叔 的 家 在 城市 里
- Nhà chú ở trong thành phố.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 台风 来袭 时 , 大家 都 很 紧张
- Khi cơn bão tấn công, mọi người đều rất lo lắng.
- 他 住 在 市郊 , 回家 要 转 两次 车
- anh ấy sống ở ngoại ô, trở về nhà phải sang xe hai lần.
- 北京市 现在 有 多少 家 内资 企业 ?
- Hiện nay TP Bắc Kinh có bao nhiêu xí nghiệp thuộc mảng đầu tư quốc nội?
- 全家 围着 一张 圆桌 吃饭
- cả nhà ngồi ăn cơm quanh bàn tròn.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
市›
张›
港›