Đọc nhanh: 弓齿耙 (cung xỉ ba). Ý nghĩa là: bừa răng cong.
弓齿耙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bừa răng cong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弓齿耙
- 他 拉弓 放 了 一箭
- Anh ta kéo cung và bắn một mũi tên.
- 他 弯弓 准备 射箭
- Anh giương cung và chuẩn bị bắn.
- 他 引弓射 向 天空
- Anh ấy kéo cung bắn lên trời.
- 他 因为 牙齿 疼去 看 牙医
- Anh ấy đi khám nha sĩ vì bị đau răng.
- 他 弓腰 捡起 地上 的 纸
- Anh ấy cúi lưng nhặt tờ giấy trên đất.
- 他 年 齿 尚 小
- Tuổi của anh ấy còn nhỏ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弓›
耙›
齿›