Đọc nhanh: 针筒 (châm đồng). Ý nghĩa là: ống chích.
针筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống chích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针筒
- 你 在 针黹 什么 啊 ?
- Em đang khâu cái gì vậy?
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 正在 给 病人 扎针
- Anh ấy đang châm kim cho bênh nhân. (chữa bệnh)
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 他 在 用 话筒 唱歌
- Anh ấy đang hát bằng micro.
- 他 用 手电筒 烛亮 了 黑暗 的 角落
- Anh ấy dùng đèn pin để chiếu sáng góc tối.
- 他 的 观点 咳唾成珠 , 击碎唾壶 , 一针见血 尺幅 万里
- Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筒›
针›