Đọc nhanh: 弓长岭 (cung trưởng lĩnh). Ý nghĩa là: Quận Công Xương của thành phố Liêu Dương 遼陽市 | 辽阳市 , Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Công Xương của thành phố Liêu Dương 遼陽市 | 辽阳市 , Liêu Ninh
Gongchangling district of Liaoyang city 遼陽市|辽阳市 [Liáo yáng shì], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弓长岭
- 一弓 香蕉
- Một buồng chuối
- 我们 坐车到 八达岭 , 从 八达岭 登上 长城
- Chúng tôi ngồi xe đến Bát Đạt Lĩnh và từ Bát Đạt Lĩnh leo đến Trường Thành.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 这块 地有 十弓长
- Miếng đất này dài mười bộ.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 我们 现在 攀登 的 是 八达岭长城
- Chúng tôi đang leo bây giờ là Bát Đạt Lĩnh Vạn Lý Trường Thành.
- 八达岭长城 站 是 中国 最深 的 地铁站
- Ga Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là ga tàu điện ngầm sâu nhất ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岭›
弓›
长›