弄笔 nòng bǐ
volume volume

Từ hán việt: 【lộng bút】

Đọc nhanh: 弄笔 (lộng bút). Ý nghĩa là: Chấp bút viết chữ; làm văn; vẽ tranh. ◇Vương An Thạch 王安石: Tửu hàm lộng bút khởi xuân phong 酒酣弄筆起春風 (Thuần phủ xuất thích huệ sùng họa yếu dữ tác thi 純甫出釋惠崇畫要予作詩) Rượu say cầm bút làm nổi dậy gió xuân. Múa may bút mực điên đảo thị phi..

Ý Nghĩa của "弄笔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弄笔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chấp bút viết chữ; làm văn; vẽ tranh. ◇Vương An Thạch 王安石: Tửu hàm lộng bút khởi xuân phong 酒酣弄筆起春風 (Thuần phủ xuất thích huệ sùng họa yếu dữ tác thi 純甫出釋惠崇畫要予作詩) Rượu say cầm bút làm nổi dậy gió xuân. Múa may bút mực điên đảo thị phi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弄笔

  • volume volume

    - 一面 yímiàn 听讲 tīngjiǎng 一面 yímiàn 记笔记 jìbǐjì

    - vừa nghe giảng vừa ghi chép.

  • volume volume

    - 粉笔 fěnbǐ 末会 mòhuì 弄脏 nòngzāng shǒu

    - Mạt phấn sẽ làm bẩn tay.

  • volume volume

    - 下笔成章 xiàbǐchéngzhāng

    - hạ bút thành chương

  • volume volume

    - 三枝 sānzhī 钢笔 gāngbǐ

    - ba cây viết máy

  • volume volume

    - 一笔勾销 yībǐgōuxiāo

    - một nét bút xoá sạch

  • volume volume

    - 韩寒 hánhán de 文笔 wénbǐ hǎo 因此 yīncǐ xiě de 小说 xiǎoshuō hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Văn phong của Hán Hàn rất hay, vì vậy tiểu thuyết của anh ấy rất được mọi người ưa thích

  • volume volume

    - 一营 yīyíng 民兵 mínbīng 笔挺 bǐtǐng 地站 dìzhàn zhe 听候 tīnghòu 发令 fālìng

    - một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh

  • volume volume

    - 好好儿 hǎohǎoér de 一支 yīzhī jiào gěi nòng zhé le

    - cây viết tốt thế mà bị nó làm gãy rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin: Lòng , Nòng
    • Âm hán việt: Lộng
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGT (一土廿)
    • Bảng mã:U+5F04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao