弄堂 lòngtáng
volume volume

Từ hán việt: 【lộng đường】

Đọc nhanh: 弄堂 (lộng đường). Ý nghĩa là: ngõ; hẻm. Ví dụ : - 弄堂口。 đầu ngõ.. - 弄堂门。 cửa ngõ.. - 弄堂房子。 Hàng lang giữa các phòng.

Ý Nghĩa của "弄堂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弄堂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngõ; hẻm

巷;弄

Ví dụ:
  • volume volume

    - 弄堂 lòngtáng kǒu

    - đầu ngõ.

  • volume volume

    - 弄堂 lòngtáng mén

    - cửa ngõ.

  • volume volume

    - 弄堂 lòngtáng 房子 fángzi

    - Hàng lang giữa các phòng.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 弄堂 lòngtáng

    - ba cái ngõ.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弄堂

  • volume volume

    - 弄堂 lòngtáng mén

    - cửa ngõ.

  • volume volume

    - 弄堂 lòngtáng kǒu

    - đầu ngõ.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 弄堂 lòngtáng

    - ba cái ngõ.

  • volume volume

    - 弄堂 lòngtáng 房子 fángzi

    - Hàng lang giữa các phòng.

  • volume volume

    - 中学 zhōngxué 课堂 kètáng hěn 严肃 yánsù

    - Lớp học trung học rất nghiêm túc.

  • volume volume

    - 不要 búyào 戏弄 xìnòng

    - Đừng trêu chọc nó.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 争得 zhēngde 够呛 gòuqiāng nòng 咱们 zánmen 晚上 wǎnshang méi 眨眼 zhǎyǎn

    - Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.

  • volume volume

    - 习近平 xíjìnpíng 总书记 zǒngshūji zài 人民大会堂 rénmíndàhuìtáng 会见 huìjiàn 英国首相 yīngguóshǒuxiāng

    - Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đàng , Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBRG (火月口土)
    • Bảng mã:U+5802
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin: Lòng , Nòng
    • Âm hán việt: Lộng
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGT (一土廿)
    • Bảng mã:U+5F04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao