Đọc nhanh: 弄不懂 (lộng bất đổng). Ý nghĩa là: không thể hiểu được (sth).
弄不懂 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thể hiểu được (sth)
unable to make sense of (sth)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弄不懂
- 不 懂 世情
- không hiểu tình đời.
- 不要 戏弄 他
- Đừng trêu chọc nó.
- 人 不再 受 命运 播弄
- con người không còn chịu sự chi phối của số mệnh nữa
- 不 懂 人情世故
- không hiểu đạo lí đối nhân xử thế.
- 他 不 懂 这个 概念
- Anh ấy không hiểu khái niệm này.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 上课 留心 听 老师 讲课 , 有 不 懂 的 就 提出 来
- Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
弄›
懂›