Đọc nhanh: 弃父 (khí phụ). Ý nghĩa là: bỏ bố.
弃父 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ bố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弃父
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 食 之 无味 , 弃之可惜
- ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.
- 今生今世 不离 不弃
- Kiếp này không rời xa nhau.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 本是 母 慈父 爱 的 芳华 却 要 经受 弃如敝屣 的 痛苦
- đáng lẽ đang ở cái tuổi được sống trong sự yêu thương của cha mẹ , nhưng lại phải chịu đựng nỗi đau bị bỏ rơi.
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弃›
父›