Đọc nhanh: 异龙 (dị long). Ý nghĩa là: allosaurus, cũng được viết 異特 龍 | 异特 龙.
异龙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. allosaurus
✪ 2. cũng được viết 異特 龍 | 异特 龙
also written 異特龍|异特龙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异龙
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 今年 是 2024 年 , 是 龙 年 的
- Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 人们 都 用 异样 的 眼光 打量 他
- mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
龙›