Đọc nhanh: 异特龙 (dị đặc long). Ý nghĩa là: allosaurus.
异特龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. allosaurus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异特龙
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 成绩 特异
- thành tích xuất sắc
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 摆放着 姿态 各异 的 模特
- Có nhiều người mẫu ở các tư thế khác nhau.
- 他们 都 画 花卉 , 但 各有 特异 的 风格
- họ đều vẽ hoa cỏ, nhưng mỗi người có một phong cách riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
特›
龙›