Đọc nhanh: 异邦 (dị bang). Ý nghĩa là: nước ngoài; dị bang.
异邦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước ngoài; dị bang
外国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异邦
- 他们 的 反应 令 我 有些 诧异
- Phản ứng của họ khiến tôi có chút ngạc nhiên.
- 他们 俩 有 殊异
- Hai người bọn họ có khác biệt.
- 饮食习惯 因人而异
- Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.
- 他 今天 的 情绪 异常
- Tâm trạng của anh ấy hôm nay khác thường.
- 他们 跨越 了 文化差异
- Bọn họ vượt qua sự khác biệt văn hóa.
- 他们 去年 已经 离异
- Họ đã ly dị năm ngoái.
- 他们 的 意见 差异 很大
- Ý kiến của họ có sự khác biệt lớn.
- 人们 都 用 异样 的 眼光 打量 他
- mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
邦›