Đọc nhanh: 异彩 (dị thải). Ý nghĩa là: thành tựu xuất sắc. Ví dụ : - 大放异彩 đạt được thành tựu xuất sắc
异彩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành tựu xuất sắc
奇异的光彩比喻突出的成就或表现
- 大放异彩
- đạt được thành tựu xuất sắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异彩
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 大放异彩
- đạt được thành tựu xuất sắc
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 生猛海鲜 在 这里 大放异彩
- Hải sản tươi sống ở đây phát triển mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
彩›