异彩 yìcǎi
volume volume

Từ hán việt: 【dị thải】

Đọc nhanh: 异彩 (dị thải). Ý nghĩa là: thành tựu xuất sắc. Ví dụ : - 大放异彩 đạt được thành tựu xuất sắc

Ý Nghĩa của "异彩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

异彩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thành tựu xuất sắc

奇异的光彩比喻突出的成就或表现

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大放异彩 dàfàngyìcǎi

    - đạt được thành tựu xuất sắc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异彩

  • volume volume

    - 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - muôn màu muôn vẻ

  • volume volume

    - 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - phong phú đa dạng

  • volume volume

    - 云霞 yúnxiá zài 山间 shānjiān 绚丽多彩 xuànlìduōcǎi

    - Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.

  • volume volume

    - 大放异彩 dàfàngyìcǎi

    - đạt được thành tựu xuất sắc

  • volume volume

    - 乒乓球 pīngpāngqiú 比赛 bǐsài hěn 精彩 jīngcǎi

    - Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.

  • volume volume

    - 鲜明 xiānmíng de 色彩 sècǎi 吸引 xīyǐn le 大家 dàjiā

    - Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 地区 dìqū 气候 qìhòu 差异 chāyì 很大 hěndà

    - Khí hậu hai vùng rất khác nhau.

  • volume volume

    - 生猛海鲜 shēngměnghǎixiān zài 这里 zhèlǐ 大放异彩 dàfàngyìcǎi

    - Hải sản tươi sống ở đây phát triển mạnh mẽ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao