Đọc nhanh: 异见 (dị kiến). Ý nghĩa là: bất đồng quan điểm, bất đồng chính kiến.
异见 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bất đồng quan điểm
dissent; dissenting
✪ 2. bất đồng chính kiến
dissident
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异见
- 一如 所 见
- giống như điều đã thấy
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 一见倾心
- mới gặp lần đầu đã đem lòng cảm mến.
- 一偏之见
- kiến giải phiến diện
- 意见 在 此 有 了 歧异
- Ý kiến ở đây không đồng nhất.
- 他们 的 意见 差异 很大
- Ý kiến của họ có sự khác biệt lớn.
- 多年 没见 了 , 看不出 他 有 什么 异样
- nhiều năm không gặp, thấy anh ấy không có gì thay đổi.
- 你 还有 什么 异 的 意见 吗 ?
- Bạn có ý kiến khác nào nữa không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
见›