Đọc nhanh: 异说 (dị thuyết). Ý nghĩa là: nhận xét vô lý, quan điểm khác nhau, quan điểm bất đồng chính kiến.
异说 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. nhận xét vô lý
absurd remark
✪ 2. quan điểm khác nhau
different opinion
✪ 3. quan điểm bất đồng chính kiến
dissident view
✪ 4. dị thuyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异说
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 异端邪说
- mê tín dị đoan
- 《 天体 图说 》
- 'sách tranh thiên thể'
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 一个 关于 怪物 的 传说
- Một truyền thuyết về quái vật.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
说›