Đọc nhanh: 异腈 (dị _). Ý nghĩa là: carbylamine, isocyanide.
异腈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. carbylamine
✪ 2. isocyanide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异腈
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 他们 的 反应 令 我 有些 诧异
- Phản ứng của họ khiến tôi có chút ngạc nhiên.
- 饮食习惯 因人而异
- Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.
- 他们 跨越 了 文化差异
- Bọn họ vượt qua sự khác biệt văn hóa.
- 他们 的 意见 差异 很大
- Ý kiến của họ có sự khác biệt lớn.
- 他 取得 了 优异 的 成绩
- Anh ấy đã đạt được kết quả xuất sắc.
- 他 向 她 讲解 那 音乐 的 妙处 , 可是 这 无异于 对牛弹琴
- Anh ta giải thích về những điểm tuyệt vời của âm nhạc đó cho cô ấy, nhưng điều này tương đương với việc đánh đàn cho bò.
- 他们 都 画 花卉 , 但 各有 特异 的 风格
- họ đều vẽ hoa cỏ, nhưng mỗi người có một phong cách riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
腈›