Đọc nhanh: 同种 (đồng chủng). Ý nghĩa là: đồng chủng.
同种 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng chủng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同种
- 各 军种 兵种 协同作战
- các quân chủng binh chủng hợp đồng tác chiến.
- 别 把 不同 的 种子 搀杂在 一起
- đừng để lẫn những hạt giống khác.
- 各种 材料 的 性质 不同
- Tính chất của các loại nguyên liệu khác nhau.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 在 某种意义 上 , 我 在 两种 认同感 之间 感到 左右为难
- Theo một nghĩa nào đó, tôi cảm thấy tiến thoái lưỡng nan giữa hai sự đồng cảm.
- 他养 了 不同 的 鸡 品种
- Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
种›