异教 yì jiào
volume volume

Từ hán việt: 【dị giáo】

Đọc nhanh: 异教 (dị giáo). Ý nghĩa là: thuyết tà đạo, Dị giáo, dị giáo.

Ý Nghĩa của "异教" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

异教 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thuyết tà đạo

heathenism

✪ 2. Dị giáo

heresy

✪ 3. dị giáo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异教

  • volume volume

    - yòng 这种 zhèzhǒng 方法 fāngfǎ 教育 jiàoyù 下一代 xiàyídài 无异于 wúyìyú 拔苗助长 bámiáozhùzhǎng

    - Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.

  • volume volume

    - 不是 búshì 异教徒 yìjiàotú

    - Anh ấy không phải là một kẻ dị giáo.

  • volume volume

    - 有个 yǒugè 强大 qiángdà de 异教徒 yìjiàotú

    - Tốt hơn là có một kẻ dị giáo mạnh mẽ

  • volume volume

    - qǐng 不要 búyào jiào 异教徒 yìjiàotú

    - Xin đừng gọi tôi là kẻ ngoại đạo.

  • volume volume

    - dǒng de 事要 shìyào xiàng 别人 biérén 求教 qiújiào

    - những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì de 教诲 jiàohuì duì hěn 重要 zhòngyào

    - Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.

  • volume volume

    - 优异成绩 yōuyìchéngjì de 取得 qǔde 归功于 guīgōngyú 老师 lǎoshī de 辛勤 xīnqín 教导 jiàodǎo

    - đạt được những thành tích đặc biệt công lao thuộc về sự dạy dỗ tận tình của giáo viên

  • volume volume

    - 风格 fēnggé 迥异 jiǒngyì de 各式 gèshì 餐厅 cāntīng 名厨 míngchú 精制 jīngzhì de 各色 gèsè 佳肴 jiāyáo jiào rén 回味无穷 huíwèiwúqióng

    - Nhiều nhà hàng với phong cách khác nhau và các món ăn khác nhau được chế biến bởi các đầu bếp nổi tiếng mang cho ta ta dư vị vô tận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao