Đọc nhanh: 异常值检测 (dị thường trị kiểm trắc). Ý nghĩa là: phát hiện điểm dị biệt (outlier detection) là quá trình phát hiện và sau đó loại trừ các điểm dị biệt (outlier) khỏi một tập dữ liệu nhất định..
异常值检测 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phát hiện điểm dị biệt (outlier detection) là quá trình phát hiện và sau đó loại trừ các điểm dị biệt (outlier) khỏi một tập dữ liệu nhất định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异常值检测
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 他 对 这个 决定 异常 愤怒
- Ông rất tức giận với quyết định này.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 她 的 智商 测试 成绩 非常 优异
- Kết quả kiểm tra IQ của cô ấy rất xuất sắc.
- 他 的 工作 非常 优异
- Công việc của anh ấy rất xuất sắc.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 他 的 到来 令 她 异常 欢喜
- Sự xuất hiện của anh ấy làm anh ấy rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
常›
异›
检›
测›