Đọc nhanh: 异客 (dị khách). Ý nghĩa là: Người lạ mặt — Người có hình dạng quái gở lạ lùng.. Ví dụ : - 漂泊异乡为异客 Lang thang phiêu bạt nơi đất khách,
异客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người lạ mặt — Người có hình dạng quái gở lạ lùng.
- 漂泊异乡 为 异客
- Lang thang phiêu bạt nơi đất khách,
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异客
- 客居 异乡
- sống nơi đất khách quê người.
- 客死 异域
- chết nơi đất khách quê người.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 漂泊异乡 为 异客
- Lang thang phiêu bạt nơi đất khách,
- 她 选择 客居 在 异国
- Cô ấy chọn định cư ở nước ngoài.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 路上 的 人 都 用 奇异 的 眼光 看着 这些 来自 远方 的 客人
- người đi đường nhìn khách từ phương xa đến bằng đôi mắt lạ lẫm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
异›