典客 diǎn kè
volume volume

Từ hán việt: 【điển khách】

Đọc nhanh: 典客 (điển khách). Ý nghĩa là: Vị tăng coi giữ tiếp đãi khách tới chùa..

Ý Nghĩa của "典客" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

典客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vị tăng coi giữ tiếp đãi khách tới chùa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典客

  • volume volume

    - 黑客 hēikè 正在 zhèngzài hēi 那台 nàtái 电脑 diànnǎo

    - Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 一样 yīyàng de 客人 kèrén 不能 bùnéng 两样 liǎngyàng 待遇 dàiyù

    - cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 乘务员 chéngwùyuán duì 旅客 lǚkè 照应 zhàoyìng de hěn hǎo

    - dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.

  • volume volume

    - 2023 nián 岘港 xiàngǎng shì 接待 jiēdài 国际 guójì 游客量 yóukèliàng 预计 yùjì 同比 tóngbǐ 翻两番 fānliǎngfān

    - Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ zi 客人 kèrén

    - một tốp khách.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 词典 cídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - một bộ từ điển mới sắp xuất bản.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 汉英词典 hànyīngcídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JHER (十竹水口)
    • Bảng mã:U+5BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao