Đọc nhanh: 冷轧板卷 (lãnh yết bản quyển). Ý nghĩa là: Thép cuộn cán nguội.
冷轧板卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép cuộn cán nguội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷轧板卷
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 与 夏天 相比 , 冬天 更 冷
- So với mùa hè, mùa đông lạnh hơn.
- 老板 说话 的 语气 很 冷
- Ông chủ nói chuyện với giọng điệu lạnh lùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
卷›
板›
轧›