Đọc nhanh: 磁钢 (từ cương). Ý nghĩa là: nam châm vĩnh cửu, thép nam châm.
磁钢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nam châm vĩnh cửu
能长期保持磁性的磁铁,人造磁铁和天然磁铁都是永久磁铁参看'场'⑥见〖永久磁铁〗
✪ 2. thép nam châm
具有永久磁性的特殊钢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁钢
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他 喜欢 听 钢琴曲
- Anh ấy thích nghe nhạc piano.
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 他们 正在 建造 一座 钢桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu thép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磁›
钢›