Đọc nhanh: 异卵 (dị noãn). Ý nghĩa là: (của cặp song sinh) huynh đệ, dizygotic. Ví dụ : - 杰西杀害的第一名死者是异卵双胞胎 Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.
异卵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (của cặp song sinh) huynh đệ
(of twins) fraternal
- 杰西 杀害 的 第一名 死者 是 异卵 双胞胎
- Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.
✪ 2. dizygotic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异卵
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 杰西 杀害 的 第一名 死者 是 异卵 双胞胎
- Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 他们 的 意见 差异 很大
- Ý kiến của họ có sự khác biệt lớn.
- 异卵 孪生 是 指 孪生子 是 由 两个 受精卵 发育 而来 的
- Sinh đôi khác trứng là cặp song sinh phát triển từ hai quả trứng được thụ tinh
- 这样 做 无异于 以卵投石
- Làm như vậy chẳng khác gì lấy trứng chọi đá.
- 他 取得 了 优异 的 成绩
- Anh ấy đã đạt được kết quả xuất sắc.
- 他们 都 画 花卉 , 但 各有 特异 的 风格
- họ đều vẽ hoa cỏ, nhưng mỗi người có một phong cách riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
异›