Đọc nhanh: 异卵双胞胎 (dị noãn song bào thai). Ý nghĩa là: anh em sinh đôi.
异卵双胞胎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh em sinh đôi
fraternal twins
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异卵双胞胎
- 双胞胎 有 相同 的 爱好
- Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.
- 她 生 了 一对 双胞胎
- Cô ấy sinh một cặp sinh đôi.
- 这 对 双胞胎 长得 很 像
- Cặp sinh đôi này trông rất giống nhau.
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 我 分辨 不出 这 对 双胞胎
- Tôi không phân biệt được cặp song sinh này.
- 杰西 杀害 的 第一名 死者 是 异卵 双胞胎
- Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 这样 做 无异于 以卵投石
- Làm như vậy chẳng khác gì lấy trứng chọi đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
双›
异›
胎›
胞›