Đọc nhanh: 异卵孪生 (dị noãn loan sinh). Ý nghĩa là: Sinh đôi khác trứng. Ví dụ : - 异卵孪生是指孪生子是由两个受精卵发育而来的 Sinh đôi khác trứng là cặp song sinh phát triển từ hai quả trứng được thụ tinh
异卵孪生 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sinh đôi khác trứng
- 异卵 孪生 是 指 孪生子 是 由 两个 受精卵 发育 而来 的
- Sinh đôi khác trứng là cặp song sinh phát triển từ hai quả trứng được thụ tinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异卵孪生
- 我们 是 孪生兄弟
- Chúng tôi là anh em sinh đôi
- 立地 不同 , 树木 的 生长 就 有 差异
- đất trồng không giống nhau thì cây cối phát triển cũng có sự khác biệt.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 昆虫 从卵 开始 它们 的 生命
- Côn trùng bắt đầu cuộc sống của chúng từ trứng.
- 医生 检查 了 他 的 卵
- Bác sĩ đã kiểm tra tinh hoàn của anh ấy.
- 异卵 孪生 是 指 孪生子 是 由 两个 受精卵 发育 而来 的
- Sinh đôi khác trứng là cặp song sinh phát triển từ hai quả trứng được thụ tinh
- 同样 的 劳动力 , 操作方法 不同 , 生产 效率 就 会 有 很大 的 差异
- Sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt.
- 在 异地 生活 久 了 , 想家 了
- Ở nơi đất khách sống lâu rồi, nhớ nhà rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
孪›
异›
生›