Đọc nhanh: 开阳县 (khai dương huyện). Ý nghĩa là: Quận Khai Dương ở Quý Dương 貴陽 | 贵阳 , Quý Châu.
✪ 1. Quận Khai Dương ở Quý Dương 貴陽 | 贵阳 , Quý Châu
Kaiyang county in Guiyang 貴陽|贵阳 [Gui4 yáng], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开阳县
- 太阳 晃得 眼睛 睁不开
- Mặt trời chói quá không mở mắt ra được.
- 阳台 的 门 还 开着
- Cửa ban công vẫn đang mở.
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 把 窗帘 拉开 , 让 阳光 照进来
- Mở rèm ra, để ánh nắng chiếu vào.
- 湖南 邵阳 休闲 旅游 开发 研究
- Nghiên cứu về sự phát triển của du lịch giải trí ở Thiệu Dương, Hồ Nam
- 我 喜欢 仰头 看着 天空 的 云朵 , 即使 太阳 照 得 眼睛 睁不开
- Tôi thích nhìn lên những đám mây trên bầu trời, ngay cả khi mặt trời chói chang đến mức tôi không thể mở mắt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
开›
阳›