Đọc nhanh: 开运竹 (khai vận trúc). Ý nghĩa là: tre may mắn (Dracaena sanderiana).
开运竹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tre may mắn (Dracaena sanderiana)
lucky bamboo (Dracaena sanderiana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开运竹
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 开 运动会 , 停课 一天
- khai mạc đại hội thể dục thể thao, nghỉ học một ngày.
- 我们 学校 会 召开 运动会
- Trường tôi sẽ tổ chức hội thao.
- 他用 刀 破开 竹子
- Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.
- 开展 了 轰轰烈烈 的 群众运动
- triển khai hoạt động quần chúng sôi nổi.
- 资本主义 在 我国 逐渐 发展 , 银行 也 开始 应运而生
- Chủ nghĩa tư bản dần phát triển ở nước ta, các ngân hàng bắt đầu từ đó mà ra đời.
- 地下铁道 开始 正式 运营
- đường sắt ngầm bắt đầu chính thức hoạt động.
- 他 相信 佩戴 特定 的 饰品 可以 开运
- Anh ấy tin rằng đeo những món trang sức đặc biệt có thể khai vận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
⺮›
竹›
运›