开车人 kāichē rén
volume volume

Từ hán việt: 【khai xa nhân】

Đọc nhanh: 开车人 (khai xa nhân). Ý nghĩa là: người lái xe.

Ý Nghĩa của "开车人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开车人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người lái xe

driver; person driving a vehicle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开车人

  • volume volume

    - dāng 一行 yīxíng rén 到达 dàodá yuè 台上 táishàng shí 火车 huǒchē zhèng cóng 车站 chēzhàn 开出 kāichū

    - Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.

  • volume volume

    - rén 离不开 líbùkāi 土地 tǔdì 犹之乎 yóuzhīhū 离不开 líbùkāi shuǐ

    - con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 挖开 wākāi 半个 bànge 路面 lùmiàn 铺设 pūshè xīn de 煤气管道 méiqìguǎndào

    - Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.

  • volume volume

    - 那人 nàrén 冒雾 màowù 开车 kāichē 出门 chūmén

    - Người đó bất chấp sương lái xe ra ngoài.

  • volume volume

    - 日本 rìběn rén zài 道路 dàolù de 左边 zuǒbian 开车 kāichē

    - Người Nhật lái xe bên trái đường.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 拼命 pīnmìng 上车 shàngchē

    - Mọi người cố chen lên xe.

  • volume volume

    - 火车 huǒchē 已经 yǐjīng 开行 kāixíng 站上 zhànshàng 欢送 huānsòng de 人们 rénmen hái zài 挥手致意 huīshǒuzhìyì

    - tàu xe đã bắt đầu khởi hành, người đưa tiễn trên ga vẫn còn vẫy tay chào.

  • volume volume

    - zhè rén 真要命 zhēnyàomìng 火车 huǒchē dōu kuài kāi le hái 不来 bùlái

    - Thằng này liều mạng thật, xe lửa sắp chạy mà nó vẫn chưa đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao