开豁 kāihuò
volume volume

Từ hán việt: 【khai hoát】

Đọc nhanh: 开豁 (khai hoát). Ý nghĩa là: rộng rãi; thoải mái; dễ chịu, phóng khoáng; tấm lòng rộng mở; thoáng đãng; phấn khởi. Ví dụ : - 雾气一散四外都显得十分开豁。 sương vừa tan, bốn bề rất là thoải mái.. - 听了报告他的心里更开豁。 nghe báo cáo xong, anh ấy càng thêm phấn khởi.

Ý Nghĩa của "开豁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开豁 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rộng rãi; thoải mái; dễ chịu

宽阔;爽朗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雾气 wùqì 一散 yīsàn 四外 sìwài dōu 显得 xiǎnde 十分 shífēn 开豁 kāihuō

    - sương vừa tan, bốn bề rất là thoải mái.

✪ 2. phóng khoáng; tấm lòng rộng mở; thoáng đãng; phấn khởi

(思想,胸怀) 开阔

Ví dụ:
  • volume volume

    - tīng le 报告 bàogào de 心里 xīnli gèng 开豁 kāihuō

    - nghe báo cáo xong, anh ấy càng thêm phấn khởi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开豁

  • volume volume

    - 豁然开朗 huòránkāilǎng

    - rộng rãi sáng sủa

  • volume volume

    - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 豁然开朗 huòránkāilǎng

    - Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn 离开 líkāi jiù hěn nán 回来 huílai

    - Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 草地 cǎodì 上开 shàngkāi 满鲜花 mǎnxiānhuā

    - Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.

  • volume volume

    - 一蓬 yīpéng 菊花 júhuā zhèng 盛开 shèngkāi

    - Một bụi hoa cúc đang nở rộ.

  • volume volume

    - 雾气 wùqì 一散 yīsàn 四外 sìwài dōu 显得 xiǎnde 十分 shífēn 开豁 kāihuō

    - sương vừa tan, bốn bề rất là thoải mái.

  • volume volume

    - tīng le 报告 bàogào de 心里 xīnli gèng 开豁 kāihuō

    - nghe báo cáo xong, anh ấy càng thêm phấn khởi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Cốc 谷 (+10 nét)
    • Pinyin: Huá , Huō , Huò
    • Âm hán việt: Hoát , Khoát
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRCOR (十口金人口)
    • Bảng mã:U+8C41
    • Tần suất sử dụng:Trung bình